MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01341nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000001552 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173614.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206s1980 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU950001597 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201706301546 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502071531 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201404240116 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012061511 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
530.429 |
Item number |
SON 1980 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
530.429 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
SON 1980 |
094 ## - Local Fields |
a |
22.34 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sônin, A.S. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những câu chuyện về vật lí tinh thể / |
Statement of responsibility, etc. |
A.S. Sônin ; Ngd. : Trần Hoà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
204 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những khái niệm cơ bản của vật lí tinh thể, sự đối xứng của các vật, các hiện tượng vật lí và các đại lượng toán học, các đại lượng vô hướng véc tơ và tenxơ; các định luật cơ bản cuả vật lí tinh thể và việc ứng dụng các định luật này để nghiên cứu các hiện tượng vật lí trong tinh thể. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tinh thể |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lí tinh thể |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hoà, |
Relator term |
Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
N.V.Hành |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 1# - LOCAL FIELDS |
a |
VN260ĐL |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |