Vật lí học hiện đại dùng cho kĩ sư / (Record no. 318353)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01479nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001588
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173614.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001634
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071531
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240118
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061511
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 539
Item number OLD 1977
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 539
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) OLD 1977
094 ## - Local Fields
a 22.3:30
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Oldenberg, O.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vật lí học hiện đại dùng cho kĩ sư /
Statement of responsibility, etc. O. Oldenberg, N.C. Rasmussen ; Ngd. : Đặng Mộng Lân, Đoàn Nhật Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 460 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu dành cho những cán bộ kĩ thuật đã có một trình độ vật lí đại cương và trình độ toán học xác định: Phần 1: Giới thiệu Êlectron và lượng tử trên cơ sở nghiên cứu tính tương đối, êlêctron và ion; Tính chất điện và từ của chất rắn.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất rắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lượng tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lí hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Êlectron
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rasmussen, N.C.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Nhật Quang,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Mộng Lân,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV142-43ĐL
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M1/04972-85
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   539 OLD 1977 VV-M1/04973 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   539 OLD 1977 VV-M1/04982 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   539 OLD 1977 VV-M1/04983 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   539 OLD 1977 VV-M1/04984 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   539 OLD 1977 VV-M1/04985 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 539 OLD 1977 VV-D5/08440 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập