Giáo trình cơ vật lí : (Record no. 318380)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01239nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001619
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173615.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001668
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071532
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240116
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061512
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 531.071
Item number NG-Q 1976
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 531
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-Q 1976
094 ## - Local Fields
a 22.2:22.3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Quốc Quýnh,
Dates associated with a name 1930?-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình cơ vật lí :
Remainder of title Dùng cho các trường ĐHTH và ĐHSP /
Statement of responsibility, etc. Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Hữu Xý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐH và THCN,
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 358 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu các tính chất vật lí của chuyển động cơ học bằng phương pháp vật lí tức là phương pháp thực nghiệm.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất điểm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ vật lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường liên tục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật đàn hồi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Xý
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/04211-14
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL38-41ĐL
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVL-M1/00617-18,1949-50
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 531.071 NG-Q 1976 VL-M1/00617 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 531.071 NG-Q 1976 VL-M1/00618 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 531.071 NG-Q 1976 VL-M1/01949 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   531.071 NG-Q 1976 VL-M1/01950 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 531.071 NG-Q 1976 VL-D5/01082 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 531.071 NG-Q 1976 VL-D5/01083 27/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 531.071 NG-Q 1976 V-D0/04211 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   531.071 NG-Q 1976 V-D0/04212 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 531.071 NG-Q 1976 V-D0/04213 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   531.071 NG-Q 1976 V-D0/04214 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập