Vật lí đại cương. (Record no. 318389)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01231nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001628
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173615.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001678
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071532
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406231505
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201404240116
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061512
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 535
Item number NG-C(3) 1969
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 535
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-C(3) 1969
094 ## - Local Fields
a 22.34
094 ## - Local Fields
a 22.36
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Chi,
Dates associated with a name 1936-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vật lí đại cương.
Number of part/section of a work Tập 3,
Name of part/section of a work Quang học và vật lí nguyên tử /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Chi, Nguyễn Hữu Tăng, Đặng Quang Khang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐH và THCN,
Date of publication, distribution, etc. 1969
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các phần: Dao động và sóng cơ, sóng điện từ, quang học, vật lí nguyên tử.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quang học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lí nguyên tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Tăng,
Dates associated with a name 1932-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Quang Khang,
Dates associated with a name 1935-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL58-62ĐL
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVL-M1/01901-05
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   535 NG-C(3) 1969 VL-M1/01901 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 3 535 NG-C(3) 1969 VL-M1/01902 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   535 NG-C(3) 1969 VL-M1/01903 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 535 NG-C(3) 1969 VL-M1/01904 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   535 NG-C(3) 1969 VL-M1/01905 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 535 NG-C(3) 1969 VL-D5/01092 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 535 NG-C(3) 1969 VL-D5/01093 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Cũ, bẩn
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 535 NG-C(3) 1969 VL-D5/01094 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập cu, ban, rach
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 535 NG-C(3) 1969 VL-D5/01095 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập cũ BC