Vật lí đại cương. (Record no. 318390)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01104nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001631
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173615.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001681
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071532
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240116
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061512
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 531
Item number VAT(1) 1969
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 531
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VAT(1) 1969
094 ## - Local Fields
a 22.3
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vật lí đại cương.
Number of part/section of a work Tập 1,
Name of part/section of a work Cơ - Nhiệt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐH và THCN,
Date of publication, distribution, etc. 1969
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 174 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ học (Trình bày cơ sở của cơ học cổ điển Niutơn và giới thiệu thuyết tương đối hẹp Anhstanh); Phần nhiệt học(Trình bày thuyết động học phân tử và hai nguyên lí của nhiệt động học).
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuyết tương đối
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 9 531 VAT(1) 1969 VL-D1/00601 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   531 VAT(1) 1969 VL-M1/01878 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   531 VAT(1) 1969 VL-M1/01879 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   531 VAT(1) 1969 VL-M1/01880 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   531 VAT(1) 1969 VL-M1/01881 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 3 531 VAT(1) 1969 VL-M1/01882 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   531 VAT(1) 1969 VL-M1/01883 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   531 VAT(1) 1969 VL-M1/01884 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   531 VAT(1) 1969 VL-D5/01086 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   531 VAT(1) 1969 VL-D5/01087 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập