Hướng dẫn giải bài tập cơ học lí thuyết / (Record no. 318410)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01152nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001654 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173615.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001708 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071532 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240116 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061513 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 531 |
Item number | AID 1962 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 531 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | AID 1962 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.23 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Aidenbec |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn giải bài tập cơ học lí thuyết / |
Statement of responsibility, etc. | Aidenbec, Vôrôncôp, Êxetski |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 1962 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 472 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các bài tập và cách giải các phần tĩnh học, động học, động lực học của cơ học lí thuyết. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ học lí thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động lực học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vôrôncôp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Êxetski |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.V.Riện |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/03763,3766 |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | VN130-32ĐT |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M1/04772 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531 AID 1962 | VV-M1/04772 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531 AID 1962 | VV-D5/07777 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 531 AID 1962 | VV-D5/07778 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | cũ. ban | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 531 AID 1962 | V-D0/03763 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 531 AID 1962 | V-D0/03766 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |