Sức bền vật liệu. (Record no. 318421)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01494nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001667
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173616.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001721
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201807311011
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502071532
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240116
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061513
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.1
Item number SUC(1) 1973
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 620.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) SUC(1) 1973
094 ## - Local Fields
a 30.121
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sức bền vật liệu.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Cb. :Bùi Ngọc Ba, Cao Chí Dũng, Đặng Đình Lộc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐH và THCN,
Date of publication, distribution, etc. 1973
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các phương pháp tính toán về độ bền, độ cứng và độ ổn định của các chi tiết máy trong trường hợp chịu lực khác nhau, từ đó rút ra kích thước, hình dạng hợp lí, tính chất cơ học của các loại vật liệu khác nhau trong những trường hợp chịu lực khác nhau như: Kéo, nén, uốn, xoắn.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ học
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sức bền vật liệu
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Materials
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Ngọc Ba,
Relator term chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Chí Dũng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đình Lộc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL35-36ĐT
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVL-M1/00439-48
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   620.1 SUC(1) 1973 VL-M1/00443 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   620.1 SUC(1) 1973 VL-M1/00445 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   620.1 SUC(1) 1973 VL-M1/00446 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   620.1 SUC(1) 1973 VL-M1/00447 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   620.1 SUC(1) 1973 VL-M1/00448 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 620.1 SUC(1) 1973 VL-D5/00914 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập