Giáo trình cơ sở cơ học lí thuyết. (Record no. 318427)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01421nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001674 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173616.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001728 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071532 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240121 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061513 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 531.1071 |
Item number | BUC(1) 1963 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 531.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BUC(1) 1963 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.21z73 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bucgôn, N.N. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình cơ sở cơ học lí thuyết. |
Number of part/section of a work | Phần 1, |
Name of part/section of a work | Động học-Tĩnh học-Động lực học điểm / |
Statement of responsibility, etc. | N.N. Bucgôn ; Ngd. : Lê Minh Khanh, Phạm Hữu Vĩnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 298 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 3 phần: Động học( Khái niệm và các dạng chuyển động)-Tĩnh học( Tĩnh học sơ cấp và giải tích)-Động lực học điểm( Phương trình chuyển động và các định lí cơ bản) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ học lí thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tĩnh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động lực học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Khanh, |
Relator term | Người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Hữu Vĩnh |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.V.Riện |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/04199-203 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VL110-11ĐT |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVL-M1/01976-91 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531.1071 BUC(1) 1963 | VL-M1/01976 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531.1071 BUC(1) 1963 | VL-M1/01977 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531.1071 BUC(1) 1963 | VL-M1/01978 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531.1071 BUC(1) 1963 | VL-M1/01982 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531.1071 BUC(1) 1963 | VL-M1/01985 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531.1071 BUC(1) 1963 | VL-M1/01986 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 531.1071 BUC(1) 1963 | VL-M1/01987 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531.1071 BUC(1) 1963 | VL-M1/01991 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 531.1071 BUC(1) 1963 | VL-D5/00958 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 531.1071 BUC(1) 1963 | VL-D5/00959 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 531.1071 BUC(1) 1963 | VL-D5/00960 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531.1071 BUC(1) 1963 | V-D0/04200 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531.1071 BUC(1) 1963 | V-D0/04201 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531.1071 BUC(1) 1963 | V-D0/04202 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531.1071 BUC(1) 1963 | V-D0/04203 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |