Toán cao cấp. (Record no. 318448)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01382nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001696
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173616.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001752
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808031052
Level of effort used to assign nonsubject heading access points metri1
Level of effort used to assign subject headings 201404240122
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201308280938
Level of effort used to assign classification nhanvangt
Level of effort used to assign subject headings 201308280935
Level of effort used to assign classification nhanvangt
-- 201012061513
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 510.71
Item number LEF(4) 19??
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 510.71
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LEF(4) 19??
094 ## - Local Fields
a 22.171/172
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lefort, G.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Toán cao cấp.
Number of part/section of a work Tập 4,
Name of part/section of a work Phép tính xác suất và thống kê /
Statement of responsibility, etc. G. Lefort
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. ,
Date of publication, distribution, etc. 1967
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 439 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Định nghĩa và tính chất chung quy luật xác suất; Các biến ngẫu nhiên rời rạc, quy luật nhị thức, siêu bội, đa thức poatxông, quy luật xác suất xác định bằng mật độ; Suy lí thống kê, quan hệ giữa một biến ngẫu nhiên và một tham số tất yếu; Kiểm định giá trị xác suất và tỉ lệ phần trăm.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xác suất
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/03020
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/03017
b VV-M1/06366-79
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV82-83ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 11 510.71 LEF(4) 19?? VV-D1/03017 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 LEF(4) 19?? VV-M1/06366 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 LEF(4) 19?? VV-M1/06370 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 LEF(4) 19?? VV-M1/06371 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 LEF(4) 19?? VV-M1/06373 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 LEF(4) 19?? VV-M1/06374 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 LEF(4) 19?? VV-M1/06375 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 LEF(4) 19?? VV-M1/06376 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 LEF(4) 19?? VV-M1/06377 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 LEF(4) 19?? VV-M1/06378 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 LEF(4) 19?? VV-M1/06379 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 LEF(4) 19?? VV-D5/08045 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 LEF(4) 19?? VV-D5/08046 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 LEF(4) 19?? V-D0/03020 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập