Cơ học / (Record no. 318466)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01184nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001719 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173616.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001775 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071533 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240123 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061513 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 531 |
Item number | ANĐ 1957 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 531 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ANĐ 1957 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Anđơreiep, M.N. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ học / |
Statement of responsibility, etc. | M.N. Anđơreiep ; Ngd. : Nguỵ Như Kon Tum |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H., |
Date of publication, distribution, etc. | 1957 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 428 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sách được chia làm 4 tập nhỏ và mỗi tập được trình bày một cách đầy đủ các hiện tượng, bản chất cũng như các phương pháp tính toán các vấn đề trong cơ học. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chất điểm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật rắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động lực học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngụy, Như Kontum, |
Dates associated with a name | 1913-1991, |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.V.Hành |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531 ANĐ 1957 | VV-M1/04604 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531 ANĐ 1957 | VV-M1/04605 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531 ANĐ 1957 | VV-M1/04606 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531 ANĐ 1957 | VV-M1/04607 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531 ANĐ 1957 | VV-M1/04608 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 531 ANĐ 1957 | VV-D5/08346 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |