Lý thuyết bình sai lưới tam giác / (Record no. 318493)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01152nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001751
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173617.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001808
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071533
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240121
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061514
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 511
Item number NG-H 1978
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 511
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 1978
094 ## - Local Fields
a 22.174
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Phúc Hưng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết bình sai lưới tam giác /
Statement of responsibility, etc. Ngô Phúc Hưng, Đặng Hùng Võ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐH và THCN,
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 297 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phương pháp bình phương nhỏ nhất; Phân loại các bài toán bình sai; Bình sai điều kiện và điều kiện có mang ẩn số trong lưới tam giác đo góc; Bình sai gián tiếp va gián tiếp có điều kiện..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lí thuyết bình sai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lưới tam giác
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Hùng Võ,
Dates associated with a name 1946-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   511 NG-H 1978 VV-M1/04108 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 511 NG-H 1978 VV-M1/04109 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   511 NG-H 1978 VV-M1/04111 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 511 NG-H 1978 VV-M1/04113 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 511 NG-H 1978 VL-D5/00938 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập