Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam. (Record no. 318500)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01229nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001761
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173617.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001818
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071533
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240122
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061514
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 580
Item number CAY(1) 1969
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 580
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CAY(1) 1969
094 ## - Local Fields
a 28.5
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam.
Number of part/section of a work Tập 1,
Name of part/section of a work Cây hạt kín hai lá mầm /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Lê Khả Kế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học,
Date of publication, distribution, etc. 1969
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 388 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mô tả đặc điểm hình thái của các họ cây từ họ ôrô đến họ gọng; Phân tích bảng phân loại, đặc điểm sinh học, sinh thái học, diện phân bố và công dụng của các loài
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây hạt kín
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật hai lá mầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Khả Kế,
Dates associated with a name 1918-2000,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN19-20ĐSV
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/02151-52
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tra cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 34 580 CAY(1) 1969 VV-D1/02151 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 26 580 CAY(1) 1969 VV-D1/02152 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 580 CAY(1) 1969 VV-M1/05077 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   580 CAY(1) 1969 VV-M1/05078 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   580 CAY(1) 1969 VV-M1/05079 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 580 CAY(1) 1969 VV-M1/05080 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   580 CAY(1) 1969 VV-M1/05081 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 580 CAY(1) 1969 VV-D5/06712 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   580 CAY(1) 1969 V-T0/00363 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu