Dự tính trong bảo vệ thực vật / (Record no. 318516)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01299nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001780 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173617.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001837 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071534 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240123 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061514 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 639.9 |
Item number | ĐRA 1968 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 639.9 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐRA 1968 |
094 ## - Local Fields | |
a | 44 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đrakhôpxkaia, M. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dự tính trong bảo vệ thực vật / |
Statement of responsibility, etc. | M.Đrakhôpxkaia ; Ngd. : Phan Cát |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học, |
Date of publication, distribution, etc. | 1968 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 340 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các phương pháp dự tính, dự báo trên cơ sở phân tích thống kê các yêu cầu sinh thái của vật kí sinh và các kết quả nghiên cứu sinh lí giải phẫu; Khảo sát các quan hệ tương hỗ giữa sâu hại, tác nhân gây bệnh với các nhân tố sinh vật và phi sinh vật của ngoại cảnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo vệ thực vật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Cát, |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.V.Hành |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VN111ĐSV |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M1/05363-66,05609-12 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 639.9 ĐRA 1968 | VV-M1/05363 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 639.9 ĐRA 1968 | VV-M1/05364 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 639.9 ĐRA 1968 | VV-M1/05611 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 639.9 ĐRA 1968 | VV-M1/05612 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 639.9 ĐRA 1968 | VV-D5/06762 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |