Đồng hồ sinh học / (Record no. 318520)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01382nam a2200457 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001786
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173618.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001843
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071534
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240123
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061514
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 570
Item number EMM 1976
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 570
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) EMM 1976
094 ## - Local Fields
a 28.02
095 ## - Local Fields
a 57.026.12
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Emme, A.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đồng hồ sinh học /
Statement of responsibility, etc. A. Emme ; Ngd.: Hải Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 212 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu nhịp điệu hoạt động ngày đêm của các cơ thể đơn bào, thực vật đa bào, động vật và người; Cơ chế của đồng hồ sinh học; Lịch và la bàn của sinh giới; Tầm quan trọng của các nhịp điệu.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ thể đơn bào
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học sự sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật đa bào
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồng hồ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hải Vân
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 0# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐSV/00016
928 0# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/02251
b VV-M1/05491-93
928 0# - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/02001-04
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   570 EMM 1976 VV-M1/05491 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   570 EMM 1976 VV-M1/05492 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   570 EMM 1976 VV-M1/05493 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 570 EMM 1976 VV-D5/06710 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập cũ bc
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   570 EMM 1976 VV-M4/02000 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   570 EMM 1976 VV-M4/02001 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 40 570 EMM 1976 VV-D1/02251 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập