Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam. (Record no. 318524)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01180nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001790 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173618.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001847 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071534 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240123 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061514 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 580 |
Item number | CAY(4) 1974 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 580 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CAY(4) 1974 |
094 ## - Local Fields | |
a | 28.59(1) |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam. |
Number of part/section of a work | Tập 4, |
Name of part/section of a work | Cây hạt kín hai lá mầm / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Lê Khả Kế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1974 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 408 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Miêu tả đặc điểm hình thái của 30 họ cây thuộc cây hạt kín hai lá mầm từ họ Thanh phong đến họ Gai chống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cây dương xỉ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cây hạt trần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Khả Kế, |
Dates associated with a name | 1918-2000, |
Relator term | Chủ biên |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.V.Hành |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VN25-26ĐSV |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D1/02157 |
b | VV-M1/05108-13 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tra cứu |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 26 | 580 CAY(4) 1974 | VV-D1/02157 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 580 CAY(4) 1974 | VV-M1/05109 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 580 CAY(4) 1974 | VV-M1/05110 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 580 CAY(4) 1974 | VV-M1/05111 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 580 CAY(4) 1974 | VV-M1/05112 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 580 CAY(4) 1974 | VV-M1/05113 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 580 CAY(4) 1974 | VV-D5/06715 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 580 CAY(4) 1974 | V-T0/00366 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu |