Nguyên tử hôm nay và ngày mai / (Record no. 318561)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01272nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001842 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173618.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001902 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071534 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240122 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061514 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 539 |
Item number | GAR 1986 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 539 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GAR 1986 |
094 ## - Local Fields | |
a | 31.4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gardner, J.W. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyên tử hôm nay và ngày mai / |
Statement of responsibility, etc. | J.W. Gardner ; Ngd.: Nguyễn Xuân Hàm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1986 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 140 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích cấu tạo hạt nhân nguyên tử và bản chất của năng lượng hạt nhân từ đó dẫn dắt người đọc vào việc tìm hiểu cấu trúc, chế tạo bom nguyên tử và những khả năng thực tế của việc sử dụng năng lượng hạt nhân. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hạt nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyên tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Năng lượng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Hàm, |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.V.Hành |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VN294-95ĐL |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M1/04846-47 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 539 GAR 1986 | VV-M1/04846 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 539 GAR 1986 | VV-M1/04847 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 539 GAR 1986 | VV-D5/08333 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |