Sử dụng và sửa chữa khí cụ điện hạ thế / (Record no. 318608)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01276nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001898
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173619.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950001959
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071535
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240122
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061515
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3
Item number TO-Đ 1978
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TO-Đ 1978
094 ## - Local Fields
a 31.264.32
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô, Đằng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sử dụng và sửa chữa khí cụ điện hạ thế /
Statement of responsibility, etc. Tô Đằng, Nguyễn Xuân Phú
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 300 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu cô đọng các nguyên lí làm việc, kết cấu và các số liệu kĩ thuật của một số dụng cụ điện hạ thế điều khiển bằng tay hay tự động loại thông dụng; Nêu lên cách bảo quản kiểm tra, sửa chữa các loại khí cụ điện.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí cụ điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện hạ thế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Phú
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/05178-79
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL-ĐL/00146
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M1/04964-71
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   621.3 TO-Đ 1978 VV-M1/04964   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   621.3 TO-Đ 1978 VV-M1/04965   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   621.3 TO-Đ 1978 VV-M1/04966   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 621.3 TO-Đ 1978 VL-D5/01139   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 621.3 TO-Đ 1978 V-D0/05178 16/09/2013 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   621.3 TO-Đ 1978 V-D0/05179   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập