Cơ sở truyền nhiệt : (Record no. 318617)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01318nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000001908 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173620.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950001969 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071535 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240122 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061515 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 536 |
Item number | NG-T 1972 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 536 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-T 1972 |
094 ## - Local Fields | |
a | 31.312 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hà Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở truyền nhiệt : |
Remainder of title | Dùng cho học sinh các trường đại học kĩ thuật / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hà Thanh, Hoàng Đình Tín |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐH và THCN, |
Date of publication, distribution, etc. | 1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 322 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu các quá trình truyền nhiệt năng xảy ra trong thiên nhiên và trong nhiều máy móc; Một số phương thức truyền nhiệt chính: Dẫn nhiệt; Trao đổi nhiệt đối lưu; Trao đổi nhiệt bức xạ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bức xạ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dẫn nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trao đổi nhiệt đối lưu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền nhiệt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Đình Tín |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VL-D1/00284 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VL111ĐL |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 536 NG-T 1972 | VL-D1/00284 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 536 NG-T 1972 | VL-D5/01121 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |