Dân tộc Nùng ở Việt Nam / (Record no. 318660)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01124nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001962
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173620.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970002025
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071536
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240120
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061516
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 305.89592
Item number HO-N 1992
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 305.89592
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-N 1992
094 ## - Local Fields
a 63.5(1)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Nam,
Dates associated with a name 1941-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dân tộc Nùng ở Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Dân tộc,
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 230 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sơ lược vài nét về khái quát về dân tộc Nùng, các hoạt động kinh tế, đ[ì sống vật chất, sinh hoạt tinh thần và tập quán sinh hoạt của họ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc Nùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tập quán
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/02356
b VV-M2/12651-57
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 13 305.89592 HO-N 1992 VV-D2/02356 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 15 305.89592 HO-N 1992 VV-M2/12653 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 28 305.89592 HO-N 1992 VV-M2/12654 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 21 305.89592 HO-N 1992 VV-M2/12655 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 33 305.89592 HO-N 1992 VV-M2/12656 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 305.89592 HO-N 1992 VV-M2/12657 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập