MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01369nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000001983 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173621.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU970002046 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502071537 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201404240120 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012061516 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
330.1 |
Item number |
NHU(5) 1993 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
330.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NHU(5) 1993 |
094 ## - Local Fields |
a |
65.01 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những vấn đề kinh tế học hiện đại. |
Number of part/section of a work |
Tập 5, |
Name of part/section of a work |
phần kinh tế học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện thông tin khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118 tr. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
cái mới trong khoa học xã hội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu mấy vấn đề lý luận kinh tế XHCN, các kiểu quan hệ thị trường và vai trò của nhà nước trong lĩnh vực kinh tế, việc cải cách môn học kinh tế học chính trị và một số vấn đề khoa học kinh tế trong giai đoạn hiện nay, học cách làm việc trong nền kinh tế thị trường. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thị trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xã hội chủ nghĩa |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
T.K.Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
P.T.Xuân |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 ## - LOCAL FIELDS |
a |
VV-D2/03183 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |