Những vấn đề kinh tế học hiện đại. (Record no. 318678)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01369nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001983
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173621.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970002046
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071537
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240120
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061516
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.1
Item number NHU(5) 1993
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 330.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NHU(5) 1993
094 ## - Local Fields
a 65.01
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những vấn đề kinh tế học hiện đại.
Number of part/section of a work Tập 5,
Name of part/section of a work phần kinh tế học
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Viện thông tin khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 118 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement cái mới trong khoa học xã hội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nêu mấy vấn đề lý luận kinh tế XHCN, các kiểu quan hệ thị trường và vai trò của nhà nước trong lĩnh vực kinh tế, việc cải cách môn học kinh tế học chính trị và một số vấn đề khoa học kinh tế trong giai đoạn hiện nay, học cách làm việc trong nền kinh tế thị trường.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội chủ nghĩa
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03183
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 330.1 NHU(5) 1993 VV-D2/03183 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330.1 NHU(5) 1993 VV-D5/15449 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330.1 NHU(5) 1993 V-D0/18385 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330.1 NHU(5) 1993 V-D0/18386 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập