Quan hệ Nhật - Pháp ở Đông Dương trong chiến tranh Thái Bình Dương / (Record no. 318687)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01554nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000001993
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173621.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970002056
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071537
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240120
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061516
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959
Item number ĐO-H 1996
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐO-H 1996
094 ## - Local Fields
a 63.3(0)6
095 ## - Local Fields
a 327.2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đình Hãng,
Dates associated with a name 1950-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quan hệ Nhật - Pháp ở Đông Dương trong chiến tranh Thái Bình Dương /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Đình Hãng, Trần Văn La
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 142 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích khách quan và khoa học các mối quan hệ giưã Nhật-Pháp, giữa các lực lượng đồng minh và số phận của xứ sở Đông Dương từ đố nêu bật các kế sách ứng phó của Đàng Cộng sản đứng đâu là CHủ Tịch Hồ Chí Minh trước thời cơ ngàn năm có một để giành chính quyền.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến tranh Thái Bình Dương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Châu Á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan hệ quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Dương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn La,
Dates associated with a name 1953-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/03516-20
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN2345-46ĐS
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03416-17
b VV-M2/12676-78
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 959 ĐO-H 1996 VV-D2/03416 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 959 ĐO-H 1996 VV-M2/12676 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 959 ĐO-H 1996 VV-M2/12677 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 9 959 ĐO-H 1996 VV-M2/12678 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 959 ĐO-H 1996 VV-M2/22258 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   959 ĐO-H 1996 VV-M2/22259 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 959 ĐO-H 1996 VV-M2/22260 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 21/11/2023 0.00 8 959 ĐO-H 1996 VV-D2/03417 01/07/2024     01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959 ĐO-H 1996 VV-D5/12255 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 29 959 ĐO-H 1996 V-D0/03520 30/09/2024 30/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 39 959 ĐO-H 1996 V-D0/03516 30/09/2024 30/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 31 959 ĐO-H 1996 V-D0/03517 30/09/2024 30/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 35 959 ĐO-H 1996 V-D0/03518 30/09/2024 30/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 11 959 ĐO-H 1996 V-D0/03519 30/09/2024 30/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập