Giải xấp xỉ phương trình toán tử / (Record no. 318698)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01470nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000002004
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173621.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970002067
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071537
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240121
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061516
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 513
Item number NG-C 1992
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 513
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-C 1992
094 ## - Local Fields
a 22.19
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Chương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải xấp xỉ phương trình toán tử /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Chương, Khuất Văn Ninh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 244 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số phương pháp gần đúng để giải phương trình tuyến tính, phương pháp xấp xỉ liên tiếp để giải phương trình toán tử phi tuyến, phương trình với toán tử đơn điệu, giới thiệu bài toán đặt không chỉnh và các bài toán biến phân đối với phương trình toán tử có dạng (0,1); Trình bày phưng pháp Newton-Kantorvich các ứng dụng của nó.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp Newton-Kantorvich.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương trình toán tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khuất, Văn Ninh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/02348-49
b VV469MT
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV241-42ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 13 513 NG-C 1992 VV-D1/02348 20/11/2024 20/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 22 513 NG-C 1992 VV-D1/02349 20/11/2024 20/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 513 NG-C 1992 VV-M1/01470 03/03/2025 03/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 34 513 NG-C 1992 VV-D5/08160 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 35 513 NG-C 1992 VV-D5/08161 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập