Các lý thuyết kinh tế học phương tây hiện đại / (Record no. 318702)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01306nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000002009
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173621.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970002072
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071537
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240125
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061516
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.1
Item number CAC 1993
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 330.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CAC 1993
094 ## - Local Fields
a 65.01(0)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Các lý thuyết kinh tế học phương tây hiện đại /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Lê Văn Sang, Mai Ngọc Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 304 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các lý thuyết kinh tế phương tây gồm 7 chương giới thiệu 7 trường phái kinh tế, giới thiệu các nguyên lý về kinh tế vi mô, vĩ mô và các nguyên lý của thương mại quốc tế.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vi mô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vĩ mô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên lý
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Sang,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Ngọc Cường,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/02313
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 330.1 CAC 1993 V-D0/17771 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330.1 CAC 1993 V-D0/17772 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330.1 CAC 1993 V-D0/18427 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330.1 CAC 1993 VV-D5/15379 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 330.1 CAC 1993 VV-D2/02313 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập