Cơ sở dân tộc học / (Record no. 318709)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01408nam a2200445 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000002017
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173621.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970002081
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071537
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240126
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061516
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 305.8
Item number PH-D 1973
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 305.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-D 1973
094 ## - Local Fields
a 63.5z73
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Hữu Dật,
Dates associated with a name 1928-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở dân tộc học /
Statement of responsibility, etc. Phan Hữu Dật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐH và THCN,
Date of publication, distribution, etc. 1973
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 496 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nêu định nghĩa, đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu và sự phân loại các dân tộc của dân tộc học, phân tích tính đảng trong dân tộc học, nghiên cứu các chủng tộc trên thế giới.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủng tộc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phòng Thông tin
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/01778
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-ĐS/00696-97,00811
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/02278,1721
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/00328-29
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHTHHN
b Khoa Lịch sử
c BM Dân tộc học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 305.8 PH-D 1973 V-D0/01778 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 36 305.8 PH-D 1973 VV-D5/09107 19/06/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/06/2025 cũ, rách , bẩn
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 38 305.8 PH-D 1973 VV-D5/09108 19/06/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/06/2025 cũ BC
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 34 305.8 PH-D 1973 VV-D5/09184 19/06/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/06/2025 cũ, rách , bẩn
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 24 305.8 PH-D 1973 VV-D2/01721 21/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/05/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   305.8 PH-D 1973 VV-M4/00328 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   305.8 PH-D 1973 VV-M4/00329 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 16 305.8 PH-D 1973 VV-D2/02278 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập