Các pháp lệnh ngân hàng Việt Nam (Record no. 318718)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01273nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000002029
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173622.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970002094
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071537
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240126
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061516
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.597
Item number CAC 1991
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 343.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CAC 1991
094 ## - Local Fields
a 67.69(1)2
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Các pháp lệnh ngân hàng Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Ngoại văn,
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đăng toàn văn hai pháp lệnh của chủ tịch Hội đồng nhà nước về ngân hàng, hợp tác xã tín dụng và công ty tài chính, nghị định số 138 HĐBT về chức năng, nhiệm vụ và tổ chức bộ máy ngân hàng nhà nước Việt Nam. Các pháp lệnh trên được đăng bằng 4 thứ tiếng Việt, Nga, Pháp, Anh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp lệnh ngân hàng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/02309
b VV-M2/15630
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 343.597 CAC 1991 VV-D2/02309 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 343.597 CAC 1991 VV-M2/15630 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   343.597 CAC 1991 VV-D5/12902 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   343.597 CAC 1991 VV-D5/12904 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập