Tổng tập văn học Việt Nam. (Record no. 319003)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01488nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000002485
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173627.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970002579
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071543
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240133
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061519
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.92208
Item number TON(37A) 1996
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.92208
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TON(37A) 1996
094 ## - Local Fields
a 84(1)z43
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tổng tập văn học Việt Nam.
Number of part/section of a work Tập 37A /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Đặng Nghiêm Vạn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1024 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các tác phẩm là những vốn cổ mang tính lịch sử xã hội, phản ánh những phong tục cổ truyền.Ngoài ra tập 37A còn giới thiệu một số trường ca Tây Nguyên nổi tiếng đã được sưu tầm. Phần cuối giới thiệu một sử thi của ngươì Mjông:Chăng tiăng mới được phát hiện gần đây. Đó là công trình sưu tầm quý báu về một tộc người nói ngôn ngữ Môn - Khơ me.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong tục cổ truyền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trường ca Tây nguyên.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổng tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Nghiêm Vạn,
Dates associated with a name 1930-,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Nhung
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(37A) 1996 VV-D2/03995 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(37A) 1996 VV-D2/03996 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.92208 TON(37A) 1996 VV-M2/12438 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(37A) 1996 VV-M2/12439 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92208 TON(37A) 1996 VV-D5/16686 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập