Tất cả đều là con tôi. Cái chết của người chào hàng : (Record no. 321208)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01088nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000005736
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173709.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1973 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970006114
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201603281224
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502071634
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240204
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061541
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 812
Item number MIL 1973
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 812
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MIL 1973
094 ## - Local Fields
a 84(71M)6-62
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Milơ, A.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tất cả đều là con tôi. Cái chết của người chào hàng :
Remainder of title kịch /
Statement of responsibility, etc. A. Milơ ; Ngd. : Đặng Thế Bình, Vũ Cận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1973
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Mỹ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Cận,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thế Bình,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/02418-19
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/03778-79,04138,04305
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/05738-40,06683-89
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 812 MIL 1973 VV-D5/13317 19/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 812 MIL 1973 VV-D5/13568 19/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 812 MIL 1973 VV-D5/13703 19/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   812 MIL 1973 VV-M4/05738 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   812 MIL 1973 VV-M4/05739 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   812 MIL 1973 VV-M4/05740 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   812 MIL 1973 VV-M4/06688 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   812 MIL 1973 VV-M4/06689 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   812 MIL 1973 V-D0/02418 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   812 MIL 1973 V-D0/02419 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập