Ensto Tenlơman / (Record no. 321328)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01330nam a2200457 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000005871 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU970006250 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071635 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240203 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061542 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 833 |
Item number | XIM 1977 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 833 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | XIM 1977 |
094 ## - Local Fields | |
a | 84(44Đ)7-44 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ximmeclin, X. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ensto Tenlơman / |
Statement of responsibility, etc. | X. Ximmeclin ; Ngd. : Tân Uyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 195 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Về cuộc đời và sự nghiệp hoạt động CM của Enstơ Tenlơman-lãnh tụ công nhân thành phố Hăm buốc, chủ tịch Đảng cộng sản Đức từ năm 1925. |
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thalman, Ernst, |
Dates associated with a name | 1886-1944 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cuộc đời |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lãnh tụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sự nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tenlơman, Ensto |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng cộng sản Đức |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tân Uyên, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.K.Loan |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.V.Hành |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐV/02860-61 |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/03265-69 |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/02525-30,08286 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 833 XIM 1977 | VV-M2/03265 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 833 XIM 1977 | VV-M2/03266 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 833 XIM 1977 | VV-D5/11323 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | cũ | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 833 XIM 1977 | VV-M4/02525 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 833 XIM 1977 | VV-M4/02526 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 833 XIM 1977 | VV-M4/08286 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |