Tang thương Ngẫu Lục / (Record no. 321378)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01550nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000005926
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173712.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970006305
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071636
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240204
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061543
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.92281
Item number PH-H 1972
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.92281
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-H 1972
094 ## - Local Fields
a 84(1)5-44
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Đình Hổ,
Dates associated with a name 1768-1839
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tang thương Ngẫu Lục /
Statement of responsibility, etc. Phạm Đình Hổ ; Ngd. : Nguyễn Án, Ngô Văn Triện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1972
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 171 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tang thương ngẫu lục (chữ Hán: 桑滄偶錄, nghĩa là "ghi chép tình cờ trong cuộc bể dâu") là tập ký bằng chữ Hán do đôi bạn thân là Phạm Đình Hổ và Nguyễn Án cùng hợp soạn vào khoảng Lê mạt-Nguyễn sơ, tức khoảng cuối thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 19 tại Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tạp văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trúc Khê,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Án,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Văn Triện,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.T.Chiến
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/04064,04110,08327-28
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03500
b VV-M2/04366-67,10992
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/05729-32
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.92281 PH-H 1972 VV-D2/03500 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92281 PH-H 1972 VV-M2/04367 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92281 PH-H 1972 VV-M2/10992 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92281 PH-H 1972 VV-D5/13513 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92281 PH-H 1972 VV-D5/13546 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92281 PH-H 1972 VV-M4/05729 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92281 PH-H 1972 VV-M4/05730 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92281 PH-H 1972 VV-M4/05731 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92281 PH-H 1972 VV-M4/05732 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập