Lu-i Pa-xtơ : (Record no. 321412)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01294nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000005963
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173713.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970006343
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201509031307
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201509011145
Level of effort used to assign classification metri1
Level of effort used to assign subject headings 201509011133
Level of effort used to assign classification metri1
Level of effort used to assign subject headings 201502071636
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061543
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 843
Item number TH-S 1977
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 843
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TH-S 1977
094 ## - Local Fields
a 51.9đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh Sơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lu-i Pa-xtơ :
Remainder of title truyện ký /
Statement of responsibility, etc. Thanh Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá,
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 493 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuộc đời, sự nghiệp, cống hiến của ông Paxtơ nhà hóa học, sinh học, y học...; Các công trình nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực của ông: Phân tử hóa học trong khoa học đến bệnh rượu vang trong công nghiệp.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Paxtơ, Lui
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện danh nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện ký
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/04475
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/02410
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/00270
b VV-M4/01027,02707-08
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/03226-31
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 843 TH-S 1977 VV-M2/03228 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   843 TH-S 1977 VV-M2/03229 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 31 843 TH-S 1977 VV-M2/03231 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   843 TH-S 1977 VV-D5/11073 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   843 TH-S 1977 VV-D5/11095 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   843 TH-S 1977 VV-D4/00270 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   843 TH-S 1977 VV-M4/01027 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   843 TH-S 1977 VV-M4/02707 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   843 TH-S 1977 VV-M4/02708 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   843 TH-S 1977 V-D0/04475 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập