Mùa xuân và phong tục Việt Nam / (Record no. 321509)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01295nam a2200469 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000006072
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173715.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970006453
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071637
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240208
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061544
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 390.09597
Item number TR-V 1976
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 390.09597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-V 1976
094 ## - Local Fields
a 71.1(1)-15
095 ## - Local Fields
a 902.7
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quốc Vượng,
Dates associated with a name 1934-2005
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mùa xuân và phong tục Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Trần Quốc Vượng, Lê Văn Hảo, Dương Tất Từ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá,
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 294 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lễ hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mùa xuân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong tục Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Tất Từ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Hảo
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.K.Loan
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/02829-30
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/03898-900,07413-15,11835-36
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/06200-03
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHTHHN
b Khoa Lịch sử
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 45 390.09597 TR-V 1976 VV-M2/03898 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 29 390.09597 TR-V 1976 VV-M2/03899 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 20 390.09597 TR-V 1976 VV-M2/03900 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 20 390.09597 TR-V 1976 VV-M2/07413 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 13 390.09597 TR-V 1976 VV-M2/07414 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 16 390.09597 TR-V 1976 VV-M2/07415 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 19 390.09597 TR-V 1976 VV-M2/11836 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 390.09597 TR-V 1976 VV-D5/11305 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập tb ban
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 390.09597 TR-V 1976 VV-D5/11306 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập cu
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 390.09597 TR-V 1976 VV-M4/06200 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   390.09597 TR-V 1976 VV-M4/06201 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   390.09597 TR-V 1976 VV-M4/06203 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập