Sêcxpia / (Record no. 321513)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01030nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000006076
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173715.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970006457
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071637
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240208
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201303121456
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012061544
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 820.9
Item number NG-N 1976
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 820.9
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-N 1976
094 ## - Local Fields
a 83.08
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sêcxpia /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Nam, Lương Duy Trung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá,
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 511 tr.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Shakespeare, William
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Duy Trung
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/05109
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN2828ĐV
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03465
b VV-M2/9525,8894-900
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 820.9 NG-N 1976 VV-D2/03465 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 8 820.9 NG-N 1976 VV-M2/08894 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 820.9 NG-N 1976 VV-M2/08895 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 820.9 NG-N 1976 VV-M2/08896 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 820.9 NG-N 1976 VV-M2/08897 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 820.9 NG-N 1976 VV-M2/08898 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 820.9 NG-N 1976 VV-M2/08899 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 820.9 NG-N 1976 VV-M2/08900 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 820.9 NG-N 1976 VV-M2/09525 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 820.9 NG-N 1976 VV-D5/11304 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   820.9 NG-N 1976 VV-D4/00185 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   820.9 NG-N 1976 VV-D4/00186 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   820.9 NG-N 1976 V-D0/05109 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập