MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02463nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000006119 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173715.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU970006500 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502071638 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201404240210 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012061544 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
823 |
Item number |
VOI 1963 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
823 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VOI 1963 |
094 ## - Local Fields |
a |
84(47y)6-44 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vôinitsơ, E. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ruồi Trâu : |
Remainder of title |
tiểu thuyết / |
Statement of responsibility, etc. |
E. Vôinitsơ ; Ngd. : Hà Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. |
1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
337 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
"Tác giả là nữ sỹ Ê-ten Li-Li-an Vôi-nit-sơ _ Người Anh, thời thanh niên đã từng hoạt động cách mạng ở Nga và quốn tiểu thuyết của bà lại nói về những nhà hoạt động cách mạng bí mật ở Ý...Cuốn tiểu thuyết "Ruồi trâu", lấy bối cảnh lịch sử là phong trào cách mạng "Nước Ý trẻ". Vào những năm trước và sau 1948, những năm mà sử sách Châu Âu thường gọi là "mùa xuân của các dân tộc", cao trào cách mạng tràn lan khắp Châu Âu. Ở Ý, trước áp lực của phong trào quần chúng, đường lối chính trị của những người cầm đầu giáo hội La Mã làm ra bộ đi theo những nguyện vọng của nhân dân, hứa hẹn những cải cách giả dối. Trước chủ trương lừa bịp của bọn cầm quyền, trong nội bộ phong trào "Nước Ý trẻ" xảy ra những mâu thuẫn. Một mặt người ta thấy những ke cách mạng đầu lưỡi, nói suông, tán hão, ăn phải bả độc của bọn thống trị, sa lầy vào những vũng bùn của chủ nghĩa cải lương lừng chừng và chủ nghĩa yêu nước rỗng tuyếch, mơ hồ; nhưng mặt khác thì những đảng viên sáng suốt tích cực như Ruồi trâu, Giêma, Máctini, lại nhìn rõ bộ mặt xảo trá của kẻ thù, giữ vững lập trường kiên quyết cách mạng... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học Anh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Ngọc, |
Relator term |
người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
N.K.Loan |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
N.V.Hành |
913 0# - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 0# - LOCAL FIELDS |
a |
VN-ĐV/01042,04389 |
928 0# - LOCAL FIELDS |
a |
VV-D2/03434 |
b |
VV-M2/17574,17355 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |