Ruồi Trâu : (Record no. 321551)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02463nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000006119
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173715.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970006500
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071638
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240210
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061544
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 823
Item number VOI 1963
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 823
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VOI 1963
094 ## - Local Fields
a 84(47y)6-44
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vôinitsơ, E.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ruồi Trâu :
Remainder of title tiểu thuyết /
Statement of responsibility, etc. E. Vôinitsơ ; Ngd. : Hà Ngọc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 1963
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 337 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. "Tác giả là nữ sỹ Ê-ten Li-Li-an Vôi-nit-sơ _ Người Anh, thời thanh niên đã từng hoạt động cách mạng ở Nga và quốn tiểu thuyết của bà lại nói về những nhà hoạt động cách mạng bí mật ở Ý...Cuốn tiểu thuyết "Ruồi trâu", lấy bối cảnh lịch sử là phong trào cách mạng "Nước Ý trẻ". Vào những năm trước và sau 1948, những năm mà sử sách Châu Âu thường gọi là "mùa xuân của các dân tộc", cao trào cách mạng tràn lan khắp Châu Âu. Ở Ý, trước áp lực của phong trào quần chúng, đường lối chính trị của những người cầm đầu giáo hội La Mã làm ra bộ đi theo những nguyện vọng của nhân dân, hứa hẹn những cải cách giả dối. Trước chủ trương lừa bịp của bọn cầm quyền, trong nội bộ phong trào "Nước Ý trẻ" xảy ra những mâu thuẫn. Một mặt người ta thấy những ke cách mạng đầu lưỡi, nói suông, tán hão, ăn phải bả độc của bọn thống trị, sa lầy vào những vũng bùn của chủ nghĩa cải lương lừng chừng và chủ nghĩa yêu nước rỗng tuyếch, mơ hồ; nhưng mặt khác thì những đảng viên sáng suốt tích cực như Ruồi trâu, Giêma, Máctini, lại nhìn rõ bộ mặt xảo trá của kẻ thù, giữ vững lập trường kiên quyết cách mạng...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Anh
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Ngọc,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.K.Loan
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
913 0# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 0# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/01042,04389
928 0# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03434
b VV-M2/17574,17355
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   823 VOI 1963 VV-M2/17355 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 823 VOI 1963 VV-M2/17574 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 823 VOI 1963 VV-D5/10228 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 823 VOI 1963 VV-D5/13768 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập