Thơ văn Nguyễn Khuyến / (Record no. 321593)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01117nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000006166 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173716.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU970006547 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071638 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201410071624 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201409300910 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240209 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061545 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.92212 |
Item number | NG-K(THO) 1979 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.92212 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-K(THO) 1979 |
094 ## - Local Fields | |
a | 84(1)6-44 |
094 ## - Local Fields | |
a | 84(1)6-5 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Khuyến, |
Dates associated with a name | 1835-1909 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thơ văn Nguyễn Khuyến / |
Statement of responsibility, etc. | Giới thiệu: Xuân Diệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học, |
Date of publication, distribution, etc. | 1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 458 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Xuân Diệu, |
Dates associated with a name | 1916-1985, |
Relator term | giới thiệu |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.K.Loan |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.V.Hành |
913 0# - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐV/03494-95 |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/03776-85,09270 |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/04643-52 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 895.92212 NG-K(THO) 1979 | VV-M2/03780 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 895.92212 NG-K(THO) 1979 | VV-M2/03781 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 895.92212 NG-K(THO) 1979 | VV-M2/03782 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 895.92212 NG-K(THO) 1979 | VV-M2/03783 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 24 | 895.92212 NG-K(THO) 1979 | VV-M2/03784 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 895.92212 NG-K(THO) 1979 | VV-M2/03785 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 895.92212 NG-K(THO) 1979 | VV-M2/09270 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 895.92212 NG-K(THO) 1979 | VV-D5/11658 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | cũ | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 895.92212 NG-K(THO) 1979 | VV-D5/11659 | 10/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | cũ | 06/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92212 NG-K(THO) 1979 | VV-M4/04647 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92212 NG-K(THO) 1979 | VV-M4/04648 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |