Nghiên cứu học tập thơ văn Hồ Chí Minh / (Record no. 321778)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01350nam a2200457 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000006377
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173720.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970006759
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071640
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240213
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061547
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.9221009
Item number NGH 1979
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.9221009
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NGH 1979
094 ## - Local Fields
a 11.9
094 ## - Local Fields
a 83.03
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu học tập thơ văn Hồ Chí Minh /
Statement of responsibility, etc. Biên soạn : Phong Lê, Đặng Việt Ngoạn, Phạm Ngọc Hy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 631 tr.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Chí Minh,
Dates associated with a name 1890-1969
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật viết văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong cách thơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phong Lê,
Dates associated with a name 1938-,
Relator term biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Hy,
Relator term biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Việt Ngoạn,
Relator term biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục Hồ Chí Minh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a Trung tâm TT-TV ĐHQGHN: V-D0/03146, 3476
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN4458-59ĐV
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03225-26, VV-M2/10469-74
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.9221009 NGH 1979 VV-D2/03225 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 8 895.9221009 NGH 1979 VV-D2/03226 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 22 895.9221009 NGH 1979 VV-M2/10469 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.9221009 NGH 1979 VV-M2/10470 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 10 895.9221009 NGH 1979 VV-M2/10471 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 26 895.9221009 NGH 1979 VV-M2/10473 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 895.9221009 NGH 1979 VV-D5/13806 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 895.9221009 NGH 1979 VV-D5/13807 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9221009 NGH 1979 V-D0/03146 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9221009 NGH 1979 V-D0/03476 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập