Tìm hiểu truyện ngắn Nguyễn Công Hoan / (Record no. 321781)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01129nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000006380 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173720.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU970006763 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071640 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240213 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061547 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922332 |
Item number | NG-H(LE-H) 1979 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.922332 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-H(LE-H) 1979 |
094 ## - Local Fields | |
a | 83.08 |
094 ## - Local Fields | |
a | 83.3(1)5 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Đức Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu truyện ngắn Nguyễn Công Hoan / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Đức Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHXH, |
Date of publication, distribution, etc. | 1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 319 tr. |
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Công Hoan, |
Dates associated with a name | 1903-1977 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà văn hiện thực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.K.Loan |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.V.Hành |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐV/04450-51 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/03518-19,1915 |
b | VV-M2/05801-08 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/10402 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 | VV-D2/01915 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 | VV-D2/03518 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 | VV-D2/03519 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 | VV-M2/05802 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 | VV-M2/05803 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 | VV-M2/05804 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 | VV-M2/05805 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 | VV-M2/05806 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 | VV-M2/05807 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 | VV-M2/05808 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 | VV-D5/13799 | 11/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 11/12/2024 | cũ | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 | VV-D5/13800 | 11/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 11/12/2024 | cũ | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 895.922332 NG-H(LE-H) 1979 | VV-M4/10402 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |