Trên đường tìm hiểu sự nghiệp thơ văn Nguyễn Trãi : (Record no. 321782)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01179nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000006381
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173720.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970006764
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071640
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240213
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201303141008
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012061547
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.92211
Item number NG-T(TRE) 1980
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.92211
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T(TRE) 1980
094 ## - Local Fields
a 83.08
094 ## - Local Fields
a 83.3(1)4
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Trên đường tìm hiểu sự nghiệp thơ văn Nguyễn Trãi :
Remainder of title tiểu luận /
Statement of responsibility, etc. Tuyển chọn: Chương Thâu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 274 tr. +
Accompanying material 1 ảnh
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trãi,
Dates associated with a name 1380 - 1442
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sự nghiệp thơ văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu luận
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chương Thâu,
Dates associated with a name 1935-,
Relator term tuyển chọn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.K.Loan
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
913 0# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 0# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/04569-70
928 0# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/00321-22
b VV-M4/10479-84
928 0# - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/07587-92
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 895.92211 NG-T(TRE) 1980 VV-M2/07587 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 25 895.92211 NG-T(TRE) 1980 VV-M2/07588 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 18 895.92211 NG-T(TRE) 1980 VV-M2/07589 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 895.92211 NG-T(TRE) 1980 VV-M2/07590 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 12 895.92211 NG-T(TRE) 1980 VV-M2/07591 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 20 895.92211 NG-T(TRE) 1980 VV-M2/07592 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 21 895.92211 NG-T(TRE) 1980 VV-D5/13858 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập cũ,rách
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92211 NG-T(TRE) 1980 VV-D4/00321 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92211 NG-T(TRE) 1980 VV-D4/00322 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92211 NG-T(TRE) 1980 VV-M4/10479 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92211 NG-T(TRE) 1980 VV-M4/10480 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập