Mỹ học và ảnh nghệ thuật / (Record no. 321792)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01071nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000006393
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173720.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970006776
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071641
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240214
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061547
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 770
Item number KAG 1980
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 770
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KAG 1980
094 ## - Local Fields
a 85.7
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kagan, M.X.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mỹ học và ảnh nghệ thuật /
Statement of responsibility, etc. M.X. Kagan ; Ngd. : Nguyễn Huy Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá,
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật nhiếp ảnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ảnh nghệ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Huy Hoàng,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.K.Loan
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/04571-72
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03081
b VV-M2/07593-96
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/09007-13
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 770 KAG 1980 VV-D2/03081 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 770 KAG 1980 VV-M2/07593 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   770 KAG 1980 VV-M2/07594 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 770 KAG 1980 VV-M2/07595 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 770 KAG 1980 VV-M2/07596 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 770 KAG 1980 VV-D5/13859 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   770 KAG 1980 VV-M4/09007 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 770 KAG 1980 VV-M4/09008 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   770 KAG 1980 VV-M4/09009 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 770 KAG 1980 VV-M4/09010 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 770 KAG 1980 VV-M4/09011 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 770 KAG 1980 VV-M4/09012 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   770 KAG 1980 VV-M4/09013 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập