Nguyễn Khuyến và giai thoại / (Record no. 321972)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01136nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000006593 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173723.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU970006976 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071643 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240211 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061549 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.92212 |
Item number | NG-K(NGU) 1987 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.92212 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-K(NGU) 1987 |
094 ## - Local Fields | |
a | 84(1)7-44 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyễn Khuyến và giai thoại / |
Statement of responsibility, etc. | Sưu tầm, biên soạn: Bùi Văn Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nam Ninh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hà Nam Ninh, |
Date of publication, distribution, etc. | 1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 142 tr. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách quê hương |
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Khuyến, |
Dates associated with a name | 1835-1909 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Văn Cường, |
Relator term | biên soạn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐV/05861-62 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/01031-32 |
b | VV-M4/08314-15 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/09284-86 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 895.92212 NG-K(NGU) 1987 | VV-M2/09284 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 895.92212 NG-K(NGU) 1987 | VV-M2/09285 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 895.92212 NG-K(NGU) 1987 | VV-M2/09286 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 895.92212 NG-K(NGU) 1987 | VV-D5/14662 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | cũ,rách | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92212 NG-K(NGU) 1987 | VV-D4/01031 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92212 NG-K(NGU) 1987 | VV-D4/01032 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92212 NG-K(NGU) 1987 | VV-M4/08314 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92212 NG-K(NGU) 1987 | VV-M4/08315 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |