Truyện cổ Anđecxen. (Record no. 322291)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01441nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000006938
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173730.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970007329
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201610120925
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201610120917
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502071646
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240215
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061552
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 839.8
Item number AND(2) 1986
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 839.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) AND(2) 1986
094 ## - Local Fields
a 82.3(41Đm)-62
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Andersen, H. C.
Fuller form of name (Hans Christian),
Dates associated with a name 1805-1875
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Truyện cổ Anđecxen.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. H.C. Anđecxen ; Ngd. : Vũ Văn Hải, Vũ Minh Toàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà nẵng :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. :Đà Nẵng,
Date of publication, distribution, etc. 1986
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 559 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Hans Christian Andersen (2 tháng 4, 1805 - 4 tháng 8, 1875; tiếng Việt thường viết là Han-xơ Crít-xtian An-đéc-xen) là nhà văn người Đan Mạch chuyên viết truyện cổ tích cho thiếu nhi. Trong tiếng Đan Mạch, tên ông thường được viết là H.C. Andersen.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện cổ tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Đan Mạch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Minh Toàn,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Hải,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/05709
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/04180-89
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 839.8 AND(2) 1986 VV-M2/04180 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   839.8 AND(2) 1986 VV-M2/04181 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   839.8 AND(2) 1986 VV-M2/04182 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   839.8 AND(2) 1986 VV-M2/04183 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 9 839.8 AND(2) 1986 VV-M2/04184 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   839.8 AND(2) 1986 VV-M2/04185 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   839.8 AND(2) 1986 VV-M2/04186 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   839.8 AND(2) 1986 VV-M2/04187 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 839.8 AND(2) 1986 VV-M2/04188 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   839.8 AND(2) 1986 VV-M2/04189 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 12 839.8 AND(2) 1986 VV-D5/14571 08/11/2024 08/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập