Văn bản với tư cách đối tượng nghiên cứu ngôn ngữ học / (Record no. 322427)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01053nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000007095 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173732.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU970007491 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071648 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240221 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061553 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 410 |
Item number | GAL 1987 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 410 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GAL 1987 |
094 ## - Local Fields | |
a | 80.9 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Galperin, I.R. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn bản với tư cách đối tượng nghiên cứu ngôn ngữ học / |
Statement of responsibility, etc. | I.R. Galperin ; Ngd. : Hoàng Lộc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHXH, |
Date of publication, distribution, etc. | 1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 277 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Lộc, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐV/06082-83 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/00626-27 |
b | VV-M4/10147-48 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/09757-58 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 410 GAL 1987 | VV-M2/09757 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 410 GAL 1987 | VV-M2/09758 | 03/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 03/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 410 GAL 1987 | VV-D5/14811 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 410 GAL 1987 | VV-D4/00626 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 410 GAL 1987 | VV-D4/00627 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 410 GAL 1987 | VV-M4/10147 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 410 GAL 1987 | VV-M4/10148 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |