Truyện Lưu nữ tướng / (Record no. 323190)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01081nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000007989
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173747.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970008392
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071657
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240232
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061601
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.92231
Item number TRU 1965
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.92231
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TRU 1965
094 ## - Local Fields
a 84(1)4-443
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Truyện Lưu nữ tướng /
Statement of responsibility, etc. Phiên âm, hiệu khảo, chú thích, giới thiệu: Lại Ngọc Cang, Hồ Như Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1965
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 244 tr.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Như Sơn,
Relator term phiên âm, hiệu khảo, chú thích, giới thiệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lại, Ngọc Cang,
Relator term phiên âm, hiệu khảo, chú thích, giới thiệu
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/02402
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/01497-98
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/06601-04
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92231 TRU 1965 VV-M2/06601 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92231 TRU 1965 VV-M2/06602 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92231 TRU 1965 VV-M2/06603 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 895.92231 TRU 1965 VV-M2/06604 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92231 TRU 1965 VV-D5/10505 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92231 TRU 1965 V-D0/02402 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập