Dưới đám mây màu cánh vạc : (Record no. 323283)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01073nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000008092
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173748.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1977 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970008497
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201608241034
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502071658
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240230
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061602
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922334
Item number TH-B(2) 1977
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922334
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TH-B(2) 1977
094 ## - Local Fields
a 84(1)7-44
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thu Bồn,
Dates associated with a name 1935-2003
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dưới đám mây màu cánh vạc :
Remainder of title tiểu thuyết.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Thu Bồn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 393 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/01802,1808-09,1922-23
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/01957,02375
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/07935-39
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/01768-72
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.922334 TH-B(2) 1977 VV-M2/07935 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.922334 TH-B(2) 1977 VV-M2/07936 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 895.922334 TH-B(2) 1977 VV-D5/10787 08/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 895.922334 TH-B(2) 1977 VV-D5/11045 08/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922334 TH-B(2) 1977 VV-M4/01771 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922334 TH-B(2) 1977 VV-M4/01772 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922334 TH-B(2) 1977 V-D0/01802 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922334 TH-B(2) 1977 V-D0/01808 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922334 TH-B(2) 1977 V-D0/01809 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922334 TH-B(2) 1977 V-D0/01922 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập