Mùa xuân của một thiên tài : (Record no. 323327)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01453nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000008141
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173749.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970008547
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071659
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240232
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061603
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4
Item number PRO 1971
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PRO 1971
094 ## - Local Fields
a 13.49
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Prô-đép, X.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mùa xuân của một thiên tài :
Remainder of title tuổi trẻ En Ghen /
Statement of responsibility, etc. Xtê-phan Prô-đép ; Ngd. : Trần Khuyến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 1971
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 346 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kể về tuổi trẻ của F. Angghen. Tác giả không chỉ giới hạn bằng việc mô tả những sự kiện lịch sử, ông muốn mở ra phong thái tinh thần của nhân vật, đưa bạn đọc vào thế giới tư tưởng, tình cảm và những khái niệm mà Angghen thời trẻ đã sống
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Angghen, F,
Dates associated with a name 1820 1895
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuổi trẻ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cẩm Tiêu,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Khuyến,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/04916-24
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/02343
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03076-77
b VV-M2/11515
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/06184-88
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 335.4 PRO 1971 VV-D2/03076 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 PRO 1971 VV-D2/03077 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 335.4 PRO 1971 VV-M2/11515 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 335.4 PRO 1971 VV-M2/11516 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 335.4 PRO 1971 VV-M2/11517 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 PRO 1971 VV-D5/11018 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 PRO 1971 VV-M4/06184 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 PRO 1971 VV-M4/06186 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 PRO 1971 V-D0/04917 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 PRO 1971 V-D0/04918 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 PRO 1971 V-D0/04919 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 PRO 1971 V-D0/04922 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập