Mười ngày rung chuyển thế giới / (Record no. 323426)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01223nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000008251
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173751.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970008657
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071700
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240235
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201305211648
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201012061604
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 947.084
Item number RIT 1977
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 947.084
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) RIT 1977
094 ## - Local Fields
a 63.3(2)64
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rit, Giôn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mười ngày rung chuyển thế giới /
Statement of responsibility, etc. Giôn Rit ; Ngd. : Đặng Thế Bính, Trương Đắc Vị
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 366 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách mạng Tháng Mười
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Đông Âu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Nga
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Đắc Vị,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thế Bính,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/04900-04
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/02191
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03078-79
b VV-M2/03533-37,04355-56
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/00391-92
b VV-M4/06058-62
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 947.084 RIT 1977 VV-D2/03078 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 947.084 RIT 1977 VV-M2/03533 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   947.084 RIT 1977 VV-M2/03534 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 947.084 RIT 1977 VV-M2/03535 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 947.084 RIT 1977 VV-M2/03537 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 947.084 RIT 1977 VV-M2/04355 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 947.084 RIT 1977 VV-M2/04356 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   947.084 RIT 1977 VV-D4/00391 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   947.084 RIT 1977 VV-D4/00392 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 947.084 RIT 1977 VV-M4/06058 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/09/2013
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   947.084 RIT 1977 VV-M4/06059 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   947.084 RIT 1977 VV-M4/06060 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   947.084 RIT 1977 V-D0/04900 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   947.084 RIT 1977 V-D0/04901 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 947.084 RIT 1977 V-D0/04902 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   947.084 RIT 1977 V-D0/04903 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   947.084 RIT 1977 V-D0/04904 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 947.084 RIT 1977 V-D0/04948 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập