Trường ca Tây Nguyên / (Record no. 323727)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01067nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000008619
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173757.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980009059
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071704
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240234
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061607
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.809597
Item number TRU 1963
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 398.809597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TRU 1963
094 ## - Local Fields
a 82.3(1)-63
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Trường ca Tây Nguyên /
Statement of responsibility, etc. Ngd. : Y Điêng, Y Ung, Ngọc Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1963
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 526 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trường ca
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học dân gian
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngọc Anh,
Relator term người dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Y Ung,
Relator term người dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Y Điêng,
Dates associated with a name 1928-,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a Thanh
913 0# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 0# - LOCAL FIELDS
a V-D0/02706-08
928 0# - LOCAL FIELDS
a VN1048-49ĐV
928 0# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03666
b VV-M2/7248-49,7881-83,9303
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   398.809597 TRU 1963 VV-D2/03666 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   398.809597 TRU 1963 VV-M2/07248 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   398.809597 TRU 1963 VV-M2/07249 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   398.809597 TRU 1963 VV-M2/07882 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   398.809597 TRU 1963 VV-M2/07883 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   398.809597 TRU 1963 VV-M2/09303 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 398.809597 TRU 1963 VV-D5/10231 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   398.809597 TRU 1963 V-D0/02706 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   398.809597 TRU 1963 V-D0/02707 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   398.809597 TRU 1963 V-D0/02708 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập