Đạo đức nhân vật trong văn học Xô Viết và Việt Nam hiện đại / (Record no. 323870)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01509nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000008782 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173800.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980009225 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071705 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240241 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061608 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.92209 |
Item number | LU-L 1987 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.92209 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LU-L 1987 |
094 ## - Local Fields | |
a | 87.7 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đạo đức nhân vật trong văn học Xô Viết và Việt Nam hiện đại / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHXH, |
Date of publication, distribution, etc. | 1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 229 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tiếp cận từ mặt đạo đức của một số nhân vật tiêu biểu để so sánh cách biểu hiện phẩm chất đạo đức nhân vật trong văn học Xô-Viết và văn học Việt Nam hiện đại như: Thái độ con người trước những gian nguy sống chết. Tính hiện thực và khái quát sâu sắc của văn xuôi Xô Viết hiện đại; Nhiệt tình anh hùng và nhân vật đậm đà màu sắc trữ tình trong văn xuôi Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Xô Viết |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.H.Trang |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN5937-38ĐV |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/9676-78 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92209 LU-L 1987 | VV-M2/09676 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92209 LU-L 1987 | VV-M2/09677 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92209 LU-L 1987 | VV-M2/09678 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 895.92209 LU-L 1987 | VV-D5/14705 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Cũ |