Đất vỡ hoang. (Record no. 324026)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01052nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000008960
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173803.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980009405
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071707
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240238
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061610
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 891.73
Item number SOL(1) 1976
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 891.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) SOL(1) 1976
094 ## - Local Fields
a 84(2)7-44
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sôlôkhôp, M.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đất vỡ hoang.
Number of part/section of a work Quyển 1 /
Statement of responsibility, etc. M.Sôlôkhôp ; Ngd. : Trúc Thiên, Văn Hiếu, Hoàng Trình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học giải phóng,
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 612 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Nga
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trúc Thiên,
Relator term người dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Văn Hiếu,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Trình,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 891.73 SOL(1) 1976 VV-D2/02372 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 891.73 SOL(1) 1976 VV-M2/08830 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 SOL(1) 1976 VV-M2/08831 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 891.73 SOL(1) 1976 VV-D5/13493 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 891.73 SOL(1) 1976 VV-D4/00386 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 SOL(1) 1976 VV-M4/01846 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 SOL(1) 1976 VV-M4/01848 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 SOL(1) 1976 V-D0/01986 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập