Thời thơ ấu : (Record no. 324154)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01095nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009112
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173805.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980009592
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071709
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240243
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061612
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 891.73
Item number GOR 1971
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 891.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GOR 1971
094 ## - Local Fields
a 84(2)7-44
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gorki, Macxim
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thời thơ ấu :
Remainder of title tự truyện /
Statement of responsibility, etc. Macxim Gorki ; Ngd. : Trần Khuyến, Cẩm Tiêu
250 10 - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1971
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 312 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự truyện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Nga
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cẩm Tiêu,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Khuyến,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.V.Hành
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/03061-65
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/04260
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03554
b VV-M2/07782-84
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 42 891.73 GOR 1971 VV-D2/03554 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 9 891.73 GOR 1971 VV-D2/08382 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 891.73 GOR 1971 VV-M2/07782 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 891.73 GOR 1971 VV-M2/07783 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 891.73 GOR 1971 VV-M2/07784 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 891.73 GOR 1971 VV-D5/13668 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 GOR 1971 V-D0/03061 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 GOR 1971 V-D0/03062 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 891.73 GOR 1971 V-D0/03063 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 GOR 1971 V-D0/03064 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 GOR 1971 V-D0/03065 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập