Truyện Lục Vân Tiên / (Record no. 324199)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01198nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000009166 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173806.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980009646 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071709 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201406131627 |
Level of effort used to assign classification | nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240246 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061612 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.92212 |
Item number | NG-C 1975 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.92212 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-C 1975 |
094 ## - Local Fields | |
a | 83.3(1) |
094 ## - Local Fields | |
a | 84(1)5-5 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Chiểu, |
Dates associated with a name | 1822-1888 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Truyện Lục Vân Tiên / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đình Chiểu ; Giới thiệu: Hà Huy Giáp ; Chú thích: Nguyễn Thạch Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐH và THCN, |
Date of publication, distribution, etc. | 1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 475 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Huy Giáp, |
Relator term | giới thiệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thạch Giang, |
Dates associated with a name | 1928-, |
Relator term | chú thích |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/02548-52,2994-3000 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐV/02571-72 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/03735-36 |
b | VV-M2/02742-47 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 895.92212 NG-C 1975 | VV-D2/03735 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 895.92212 NG-C 1975 | VV-D2/03736 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 895.92212 NG-C 1975 | VV-M2/02746 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 895.92212 NG-C 1975 | VV-M2/02747 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 895.92212 NG-C 1975 | VV-M2/21528 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 895.92212 NG-C 1975 | VV-D5/11165 | 16/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 16/12/2024 | cũ bỉa cứng | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92212 NG-C 1975 | V-D0/02548 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92212 NG-C 1975 | V-D0/02549 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92212 NG-C 1975 | V-D0/02550 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92212 NG-C 1975 | V-D0/02551 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92212 NG-C 1975 | V-D0/02552 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92212 NG-C 1975 | V-D0/02994 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92212 NG-C 1975 | V-D0/02995 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92212 NG-C 1975 | V-D0/02997 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.92212 NG-C 1975 | V-D0/02998 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 895.92212 NG-C 1975 | V-D0/03000 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |